Bước tới nội dung

мазаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мазаться Hoàn thành ((Hoàn thành: намазаться) , помазаться)

  1. (мазью и т. п. ) bôi xoa, thoa.
    тк. несов. (thông tục) — (пачкаться) [bị] giây bẩn, lấm bẩn, bôi bẩn, lọ lem, nhọ nhem
    разг. сов. намазаться — (краситься) tô điểm, trang điểm; (мазать себе щёки) — bôi son, đánh phấn, đánh mà hồng, trát [bự] phấn; (мазать себе губы) — tô môi, đánh môi, bôi môi; (мазать себе брови) — kẻ lông mày

Tham khảo

[sửa]