намучиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của намучиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namúčit'sja |
khoa học | namučit'sja |
Anh | namuchitsya |
Đức | namutschitsja |
Việt | namutritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
намучиться Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "намучиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)