Bước tới nội dung

нанимать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нанимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нанять) ‚(В)

  1. (на работу) thuê, mướn, thuê mướn.
    нанимать работника — thuê (mướn, thuê mướn) người làm
  2. (квартиру и т. п. ) thuê.

Tham khảo

[sửa]