Bước tới nội dung

наотрез

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наотрез

  1. (Một cách) Dứt khoát.
    отказаться наотрез — từ chối dứt khoát, một mực từ chối, khăng khăng từ chối, chối phăng

Tham khảo

[sửa]