напарник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напарник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napárnik |
khoa học | naparnik |
Anh | naparnik |
Đức | naparnik |
Việt | naparnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
напарник gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "напарник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)