написание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của написание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napisánije |
khoa học | napisanie |
Anh | napisaniye |
Đức | napisanije |
Việt | napixaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]написание gt
Tham khảo
[sửa]- "написание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)