направленность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của направленность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprávlennost' |
khoa học | napravlennost' |
Anh | napravlennost |
Đức | naprawlennost |
Việt | napravlennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
направленность gc
- (Tính) Khuynh hướng, xu hướng.
Tham khảo[sửa]
- "направленность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)