напролом
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напролом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprolóm |
khoa học | naprolom |
Anh | naprolom |
Đức | naprolom |
Việt | naprolom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]напролом
- Bất chấp trở ngại.
- идти напролом — băng qua trơ ngại
- действовать напролом — hành động bất chấp trở ngại
Tham khảo
[sửa]- "напролом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)