Bước tới nội dung

напролом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

напролом

  1. Bất chấp trở ngại.
    идти напролом — băng qua trơ ngại
    действовать напролом — hành động bất chấp trở ngại

Tham khảo

[sửa]