Bước tới nội dung

bất chấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ʨəp˧˥ɓə̰k˩˧ ʨə̰p˩˧ɓək˧˥ ʨəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ʨəp˩˩ɓə̰t˩˧ ʨə̰p˩˧

Giới từ

[sửa]

bất chấp

  1. Làm mọi cách, bỏ qua mọi quy tắc để đạt được mục đích.

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bất chấp

  1. Trạng thái liều mình khi không còn gì để mất.

Dịch

[sửa]