Bước tới nội dung

напролёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

напролёт (thông tục)

  1. Thâu, suốt.
    весь день напролёт — thâu ngày, suốt ngày
    не спать всю ночь напролёт — suốt đêm không ngủ, thức thâu đêm, thâu trắng đêm

Tham khảo

[sửa]