Bước tới nội dung

напрягаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

напрягаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напрячься)

  1. (Bị) Căng ra.
    перен. — (делать усилия) — rán sức, cố sức
    перен. — (усиливаться в своём проявлении) — tăng cường lên

Tham khảo

[sửa]