напрягаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напрягаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprjagát'sja |
khoa học | naprjagat'sja |
Anh | napryagatsya |
Đức | naprjagatsja |
Việt | napriagatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]напрягаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напрячься)
- (Bị) Căng ra.
- перен. — (делать усилия) — rán sức, cố sức
- перен. — (усиливаться в своём проявлении) — tăng cường lên
Tham khảo
[sửa]- "напрягаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)