напряжение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

напряжение gt

  1. (действие) [sự] căng thẳng.
  2. (усилие) [sự] rán sức, cố sức, nỗ lực.
    слушать с напряжением — cố sức lắng nghe
    физ., тех. — thế hiệu, điện thế, điện áp, ứng suất
    высокое напряжение эл. — thế hiệu cao, điện thế cao, cao thế, điện áp cao

Tham khảo[sửa]