Bước tới nội dung

напрямик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

напрямик (thông tục)

  1. Theo đường thẳng, thẳng.
    идти напрямик — đi thẳng, đi tắt, đi băng, đi theo đường chim bay
    напрямик будет два километра — theo đường thẳng thì hai kilômet
  2. (перен.) (откровенно) thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng, thẳng.
    сказать кому-л. напрямик — nói thẳng (thẳng băng, thẳng thừng) với ai

Tham khảo

[sửa]