напрямик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Phó từ
[sửa]напрямик (thông tục)
- Theo đường thẳng, thẳng.
- идти напрямик — đi thẳng, đi tắt, đi băng, đi theo đường chim bay
- напрямик будет два километра — theo đường thẳng thì hai kilômet
- (перен.) (откровенно) thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng, thẳng.
- сказать кому-л. напрямик — nói thẳng (thẳng băng, thẳng thừng) với ai
Tham khảo
[sửa]- "напрямик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)