Bước tới nội dung

нарезной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нарезной

  1. () Rãnh nòng, rãnh xoắn.

Tham khảo

[sửa]