народ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của народ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naród |
khoa học | narod |
Anh | narod |
Đức | narod |
Việt | narođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]народ gđ
- (население госцдарства) nhân dân, dân.
- советский народ — nhân dân xô-viết, nhân dân Liên-xô
- (нация) dân tộc, nhân dân.
- все народы мира — tất cả các dân tộc trên thế giới, nhân dân các nước trên toàn thế giới
- тк. ед. — (люди) dân chúng, người
- много народу — đông người, nhiều người
- тк. ед. — (основная, трудовая масса населения) — nhân dân, dân, giới
- трудовой народ — [nhân] dân lao động, giới cần lao
- простой народ — dân thường, dân đen, lê dân
- на народе — trước mọi người
Tham khảo
[sửa]- "народ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)