народность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của народность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naródnost' |
khoa học | narodnost' |
Anh | narodnost |
Đức | narodnost |
Việt | narođnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]народность gc
- Bộ tộc, dân tộc.
- тк. ед. — (национальная, народная самобытность) — [tính, tính chất] dân tộc, nhân dân
- народность поэзии Пушкина — tính dân tộc của thơ Pu-skin
Tham khảo
[sửa]- "народность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)