народно-демокртический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

народно-демокртический

  1. Dân chủ nhân dân.
    народно-демокртический строй — chế độ dân chủ nhân dân

Tham khảo[sửa]