наружу
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наружу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narúžu |
khoa học | naružu |
Anh | naruzhu |
Đức | naruschu |
Việt | narugiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наружу
- Ra ngoài.
- высунуться наружу — (о человеке) — thò đầu ra ngoài
- выставлять наружу — (чувства и т. п.) — bộc lộ ra ngoài, lộ rõ, lộ ra mặt
- мехом наружу — bề lông ra ngoài
Tham khảo
[sửa]- "наружу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)