Bước tới nội dung

наружу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наружу

  1. Ra ngoài.
    высунуться наружу — (о человеке) — thò đầu ra ngoài
    выставлять наружу — (чувства и т. п.) — bộc lộ ra ngoài, lộ rõ, lộ ra mặt
    мехом наружу — bề lông ra ngoài

Tham khảo

[sửa]