наручники
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наручники
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narúčniki |
khoa học | naručniki |
Anh | naruchniki |
Đức | narutschniki |
Việt | narutrniki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=наручник}} наручники số nhiều (,(ед. наручник м.))
- (Cái) Còng.
Tham khảo
[sửa]- "наручники", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)