Bước tới nội dung

наседка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наседка gc

  1. (Con) Gà mái ấp; (высидевшая цыплят) [con] mẹ.

Tham khảo

[sửa]