насекомое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của насекомое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasekómoje |
khoa học | nasekomoe |
Anh | nasekomoye |
Đức | nasekomoje |
Việt | naxecomoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
насекомое gt ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "насекомое". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)