côn trùng
Tiếng Việt
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/af/Jan_van_Kessel_001.jpg/220px-Jan_van_Kessel_001.jpg)
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kon˧˧ ʨṳŋ˨˩ | koŋ˧˥ tʂuŋ˧˧ | koŋ˧˧ tʂuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kon˧˥ tʂuŋ˧˧ | kon˧˥˧ tʂuŋ˧˧ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 昆蟲.
Danh từ
[sửa]côn trùng
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Nga: насекомое gt (nasekómoje)
- Tiếng Pháp: insecte gđ
- Tiếng Trung Quốc: 昆虫
Tham khảo
[sửa]- "côn trùng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)