насильственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

насильственный

  1. (Có tính chất) Cưỡng bức, ép buộc, bức hiếp.
    насильственные меры — những biện pháp cưỡng bách (cưỡng bức)
    насильственные действия — những hành động bức hiếp (bạo lực)
    насильственная смерть — bức tử

Tham khảo[sửa]