наскандалить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наскандалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naskandálit' |
khoa học | naskandalit' |
Anh | naskandalit |
Đức | naskandalit |
Việt | naxcanđalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наскандалить Hoàn thành
- Xem скандалить
Tham khảo[sửa]
- "наскандалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)