Bước tới nội dung

наследие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наследие gt

  1. Di sản.
    наследие прошлого — di sản của quá khứ
    литературное наследие — di cảo, di sản văn học

Tham khảo

[sửa]