Bước tới nội dung

наследственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

наследственный

  1. (Thuộc về) Gia tài.
    наследственное имущество — gia tài
    наследственное право — quyền kế thừa, quyền thừa kế, quyền thừa hưởng gia tài
  2. (связанный с наследственностью) [có tính chất] di truyền.
    наследственная болезнь — bệnh di truyền

Tham khảo

[sửa]