Bước tới nội dung

gia tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 家財.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaː˧˧ ta̤ːj˨˩jaː˧˥ taːj˧˧jaː˧˧ taːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˥ taːj˧˧ɟaː˧˥˧ taːj˧˧

Danh từ

[sửa]

gia tài

  1. Của cải của ông cha để lại.
    Anh ta được hưởng một gia tài lớn.

Tham khảo

[sửa]