Bước tới nội dung

настенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

настенный

  1. Treo tường, trên tường.
    настенный календарь — lịch treo tường
    настенная живопись — [môn, ngành] tranh tường, bích họa

Tham khảo

[sửa]