настенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasténnyj |
khoa học | nastennyj |
Anh | nastenny |
Đức | nastenny |
Việt | naxtenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]настенный
- Treo tường, trên tường.
- настенный календарь — lịch treo tường
- настенная живопись — [môn, ngành] tranh tường, bích họa
Tham khảo
[sửa]- "настенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)