Bước tới nội dung

настильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

настильный (воен.)

  1. Là là mặt đất, sát [mặt] đất.
    настильный огонь — hỏa lực là là mặt đất, hỏa lực sát [mặt] đất

Tham khảo

[sửa]