Bước tới nội dung

настольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

настольный

  1. Để bàn, ở trên bàn.
    настольная лампа — đèn để bàn, đèn cây
    настольный теннис — [môn] bóng bàn, ping-pông
    настольная книга — quyển sách gối đầu giường

Tham khảo

[sửa]