насчитать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насчитать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasčitát' |
khoa học | nasčitat' |
Anh | naschitat |
Đức | nastschitat |
Việt | naxtritat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]насчитать Hoàn thành
- Xem насчитывать 1.
Tham khảo
[sửa]- "насчитать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)