Bước tới nội dung

насыщать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

насыщать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: насытить) ‚(В)

  1. (пищей) cho... ăn no.
    перен. — đầy, đượm, tràn, tràn ngập
    воздух насыщен парами — không khí đầy (đượm, đượm đầy) hơi nước
    хим. — làm bão hòa

Tham khảo

[sửa]