натворить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của натворить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natvorít' |
khoa học | natvorit' |
Anh | natvorit |
Đức | natworit |
Việt | natvorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]натворить Hoàn thành (,(В, Р) разг.)
- Làm bậy.
- что вы натворитьили? — chúng mày làm bậy cái gì đấy?
- натворить глупостей — làm những điều xằng bậy (bậy bạ, ngu ngốc)
Tham khảo
[sửa]- "натворить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)