натравливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

натравливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: натравить)

  1. (В на В) xuýt, xùy.
    натравить собак на зайца — xuýt chó đuổi theo con thỏ rừng
    перен. — (В на В) — xúi giục, xúc xiểm, xúi bẩy, húych, hích, xui
  2. (Р) (уничтожить в каком-л. количестве) thuốc được nhiều, đánh bả diệt [nhiều].
    натравить грызунов — thuốc được (đánh bả diệt) nhiều chuột

Tham khảo[sửa]