натурализм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của натурализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naturalízm |
khoa học | naturalizm |
Anh | naturalizm |
Đức | naturalism |
Việt | naturalidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
натурализм gđ (,лит., иск.)
Tham khảo[sửa]
- "натурализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)