научно-исследовательский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của научно-исследовательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naúčnoisslédovatel'skij |
khoa học | naučno-issledovatel'skij |
Anh | nauchnoissledovatelski |
Đức | nautschnoissledowatelski |
Việt | nautrnoixxleđovatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
научно-исследовательский
- (Thuộc về) Nghiên cứu khoa học.
- научно-исследовательский институт — viện nghiên cứu khoa học
- научно-исследовательская работа — công tác nghiên cứu khoa học
- заниматься научно-исследовательскийой работой — làm công tác nghiên cứu khoa học
Tham khảo[sửa]
- "научно-исследовательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)