Bước tới nội dung

находчивость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

находчивость gc

  1. (Sự) Nhanh trí; (изобретательность) có tài ứng phó, mưu trí, trí mưu.
    находчивость человек — người nhanh trí
    находчивость ответ — câu đối đáp nhanh nhẹn

Tham khảo

[sửa]