Bước tới nội dung

национально-освободительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

национально-освободительный

  1. (Thuộc về) Giải phóng dân tộc.
    национально-освободительное движение — phong trào giải phóng dân tộc, phong trào dân tộc giải phóng
    национально-освободительная борьба — [cuộc] đấu tranh giải phóng dân tộc

Tham khảo

[sửa]