начинаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

начинаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: начаться)

  1. Bắt đầu.
    лекция началась в — 9 часов — bài giảng bắt đầu lúc 9 giờ
    тк. несов. — bắt đầu, khởi đầu, mở đầu, khởi nguyên
    река начинатьсяется в болотах — dòng sông bắt đầu (khởi nguyên, phát nguyên, bắt nguồn) ở vùng đầm lầy
    пьеса начинатьсяется приездом героя — vở kịch mở đầu (bắt đầu, khởi đầu) từ việc nhân vật đến

Tham khảo[sửa]