Bước tới nội dung

нашить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нашить Hoàn thành

  1. Xem нашивать
  2. (В, Р) khâu [nhiều], may [nhiều].
    нашить себе много платьев — khâu (may) cho mình nhiều áo

Tham khảo

[sửa]