нашить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нашить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | našít' |
khoa học | našit' |
Anh | nashit |
Đức | naschit |
Việt | nasit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нашить Hoàn thành
- Xem нашивать
- (В, Р) khâu [nhiều], may [nhiều].
- нашить себе много платьев — khâu (may) cho mình nhiều áo
Tham khảo
[sửa]- "нашить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)