Bước tới nội dung

нашуметь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нашуметь Hoàn thành

  1. (промзвести шут) làm ồn, làm rùm beng, làm om sòm, làm ầm ĩ.
    перен. — (вызвать много тольков) — gây chấn động, làm náo động dư luận, làm xôn xao dư luận

Tham khảo

[sửa]