нащупать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нащупать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naščúpat' |
khoa học | naščupat' |
Anh | nashchupat |
Đức | naschtschupat |
Việt | nasupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нащупать Hoàn thành ((В))
- (ощупью) sờ soạng tìm, mò.
- он нащупатьал камень — anh ấy mò (sờ soạng tìm) đá
- перен. — phát hiện được, thăm dò được
- .
- нащупать почву для чего-л. — thăm dò tình hình để làm việc gì
Tham khảo
[sửa]- "нащупать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)