Bước tới nội dung

нащупать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нащупать Hoàn thành ((В))

  1. (ощупью) sờ soạng tìm, .
    он нащупатьал камень — anh ấy mò (sờ soạng tìm) đá
    перен. — phát hiện được, thăm dò được
  2. .
    нащупать почву для чего-л. — thăm dò tình hình để làm việc gì

Tham khảo

[sửa]