наэлектризоваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наэлектризоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naelektrizovát'sja |
khoa học | naèlektrizovat'sja |
Anh | naelektrizovatsya |
Đức | naelektrisowatsja |
Việt | naelectridovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наэлектризоваться Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "наэлектризоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)