Bước tới nội dung

наэлектризоваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наэлектризоваться Hoàn thành

  1. Bị truyền điện, bị nạp điện.
    перен. — bị khích động, cảm kích, xúc động

Tham khảo

[sửa]