Bước tới nội dung

неблагозвучный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неблагозвучный

  1. Không êm tai, không du dương, không nhịp nhàng, chối tai.
    неблагозвучный аккорд — [sự] hòa âm không êm tai, hợp âm chối tai

Tham khảo

[sửa]