невежливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của невежливый
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | nevéžlivyj |
| khoa học | nevežlivyj |
| Anh | nevezhlivy |
| Đức | neweschliwy |
| Việt | nevegilivy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
невежливый
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “невежливый”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)