невиновность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của невиновность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevinóvnost' |
khoa học | nevinovnost' |
Anh | nevinovnost |
Đức | newinownost |
Việt | nevinovnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]невиновность gc
- (Sự, tính chất) Vô tội.
Tham khảo
[sửa]- "невиновность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)