Bước tới nội dung

невмешательство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

невмешательство gt

  1. (Sự) Không can thiệp, bất can thiệp.
    политика невмешательства — chính sách không can thiệp
    невмешательство во внутренние дела какой-л. страны — [sự] không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nào

Tham khảo

[sửa]