Bước tới nội dung

невмоготу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

невмоготу (в знач. сказ. разг.)

  1. Không chịu được nữa.
    мне уже невмоготу — tôi không chịu được nữa
    невмоготу ждать — không chờ được nữa
    мне невмоготу сегодня работать — hôm nay tôi không có sức làm việc được

Tham khảo

[sửa]