невралгия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của невралгия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevralgíja |
khoa học | nevralgija |
Anh | nevralgiya |
Đức | newralgija |
Việt | nevralgiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
невралгия gc (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "невралгия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)