неврастения
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неврастения
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevrasteníja |
khoa học | nevrastenija |
Anh | nevrasteniya |
Đức | newrastenija |
Việt | nevraxteniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неврастения gc (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "неврастения", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)